Characters remaining: 500/500
Translation

dang dở

Academic
Friendly

Từ "dang dở" trong tiếng Việt có nghĩachưa hoàn thành, còn dang dở, chưa kết thúc hoặc còn đanggiữa chừng. Từ này thường được sử dụng để chỉ một công việc, một kế hoạch, hoặc một trạng thái nào đó chưa được hoàn tất như mong đợi.

Định nghĩa:
  • Dang dở (tính từ): Chưa xong, chưa hoàn thành, phần còn bỏ ngỏ.
dụ sử dụng:
  1. Công việc:

    • "Dự án này đã dang dở suốt một năm nay, chúng ta cần phải hoàn thành ."
    • (Dự án chưa hoàn thành, cần phải được tiếp tục để kết thúc.)
  2. Học hành:

    • "Bài tập của em vẫn còn dang dở, hãy cố gắng làm xong trước khi nộp."
    • (Bài tập chưa hoàn thành, cần phải làm thêm.)
  3. Cuộc sống:

    • "Cuộc sống của ấy đangtrong giai đoạn dang dở, ấy cần tìm ra hướng đi mới."
    • (Cuộc sống chưa ổn định, còn nhiều điều chưa rõ ràng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học:
    • "Chiếc cầu dang dở giữa dòng sông như một biểu tượng cho những ước mơ chưa thành hiện thực."
    • (Chiếc cầu chưa hoàn thành có thể tượng trưng cho những điều người ta chưa đạt được.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Chưa xong: Cũng nghĩa là chưa hoàn thành, còn dang dở.
  • Dở dang: Có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh hơi khác một chút nhưng ý nghĩa chính vẫn chưa hoàn tất.
  • Chưa hoàn tất: Nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến việc còn thiếu sót.
Phân biệt các biến thể:
  • Dở dang: Thường được dùng để chỉ một trạng thái không hoàn hảo, phần không trọn vẹn.
  • Dang dở: Thường dùng để chỉ việc hoặc công việc cụ thể chưa hoàn thành.
  1. Nh. Dở dang.

Comments and discussion on the word "dang dở"